Ngữ pháp câu phủ định
Với ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản, bạn đã biết cách nói câu khẳng định rồi đúng không nào? Vậy, ngữ pháp tiếng Nhật nào sẽ phủ định cấu trúc trên?
Tôi は giáo viên ではありません。
Như bạn đã thấy, cụm ではありません là dạng phủ định của です. Trong các cuộc hội thoại bình thường, người ta có thể dùng じゃありません thay cho ではありません. Bạn nên lưu ý từ では đọc là dewa.
Ví dụ: Anh Rao không phải là kỹ sư
ラオさんは エンジニアでは(じゃ)ありません。
Câu phủ định là loại câu có nghĩa phản bác, thể hiện sự không đồng ý, phản đối một ý kiến, sự việc hoặc một câu chuyện nào đó. Có nhiều trường hợp nó chỉ mang nghĩa là phủ định đi ý kiến người khác đưa ra.
Khi sử dụng mẫu câu này là bạn không xác định ý kiến mình khi phủ định có thật chính xác không. Trong các mẫu câu này thường xuất hiện những từ như không, chẳng, chưa, không phải, đâu có phải, đâu có... Đây cũng là dấu hiệu cơ bản về câu phủ định mà bạn có thể xác định dễ dàng và chính xác nhất.
Học tiếng Nhật ở BMT
Với ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản, bạn đã biết cách nói câu khẳng định rồi đúng không nào? Vậy, ngữ pháp tiếng Nhật nào sẽ phủ định cấu trúc trên?
Tôi は giáo viên ではありません。
Như bạn đã thấy, cụm ではありません là dạng phủ định của です. Trong các cuộc hội thoại bình thường, người ta có thể dùng じゃありません thay cho ではありません. Bạn nên lưu ý từ では đọc là dewa.
Ví dụ: Anh Rao không phải là kỹ sư
ラオさんは エンジニアでは(じゃ)ありません。
Câu phủ định là loại câu có nghĩa phản bác, thể hiện sự không đồng ý, phản đối một ý kiến, sự việc hoặc một câu chuyện nào đó. Có nhiều trường hợp nó chỉ mang nghĩa là phủ định đi ý kiến người khác đưa ra.
Khi sử dụng mẫu câu này là bạn không xác định ý kiến mình khi phủ định có thật chính xác không. Trong các mẫu câu này thường xuất hiện những từ như không, chẳng, chưa, không phải, đâu có phải, đâu có... Đây cũng là dấu hiệu cơ bản về câu phủ định mà bạn có thể xác định dễ dàng và chính xác nhất.
Học tiếng Nhật ở BMT